--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
kính râm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
kính râm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kính râm
+
Dark glasses, sun-glasses
Lượt xem: 454
Từ vừa tra
+
kính râm
:
Dark glasses, sun-glasses
+
renewable
:
có thể hồi phục lại
+
động tĩnh
:
Stir, commotionThấy có động tĩnh gì thì báo tin ngay cho biếtAt the slightest commotion, please send information at once
+
reorganization
:
sự tổ chức lại, sự cải tổ lại
+
crotalus scutulatus
:
loài rắn cực độc, sống thưa thớt trong các bụi rậm, từ sa mạc Mojave tới phía tây Texas và Mexico