--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
kính râm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
kính râm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kính râm
+
Dark glasses, sun-glasses
Lượt xem: 565
Từ vừa tra
+
kính râm
:
Dark glasses, sun-glasses
+
cần dùng
:
Needed, wanted
+
học khóa
:
Period of a curriculumHọc khóa năm nămA five-year curriculum period
+
chịu khó
:
To take painschịu khó học tậpto take pains to studycon người chịu khóa painstaking person
+
chó chết
:
Damned (tiếng rủa)